snr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snr.
Từ điển Anh Việt
snr
* (viết tắt)
(Snr) Già, Bố (Sen)
snr
* (viết tắt)
(Snr) Già, Bố (Sen)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.