snobbism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snobbism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snobbism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snobbism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snobbism

    Similar:

    snobbery: the trait of condescending to those of lower social status

    Synonyms: snobbishness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).