snobbery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snobbery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snobbery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snobbery.
Từ điển Anh Việt
snobbery
/'snɔbiʃnis/ (snobbery) /'snɔbəri/
* danh từ
tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi
sự màu mè, sự điệu bộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snobbery
the trait of condescending to those of lower social status
Synonyms: snobbism, snobbishness