snippet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snippet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snippet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snippet.

Từ điển Anh Việt

  • snippet

    /'snipit/

    * danh từ

    miếng nhỏ cắt ra; mụn vải

    (số nhiều) sự hiểu biết vụn vặt, kiến thức vụn vặt

    (số nhiều) đoạn trích ngắn (trong bản tin, báo...); những thứ linh tinh; những thứ đầu thừa đuôi thẹo

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tầm thường, nhãi ranh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snippet

    Similar:

    snip: a small piece of anything (especially a piece that has been snipped off)

    Synonyms: snipping