snifter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snifter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snifter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snifter.
Từ điển Anh Việt
snifter
/'sniftə/
* danh từ
cốc uống rượu hẹp miệng
(từ lóng) cốc rượu nhỏ, hớp rượu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
snifter
a globular glass with a small top; used for serving brandy
Synonyms: brandy snifter, brandy glass