snide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snide.

Từ điển Anh Việt

  • snide

    /snaid/

    * tính từ

    (từ lóng) giả, giả mạo

    láu cá; ác ý

    a snide remark: một nhận xét ác ý

    * danh từ

    (từ lóng) bạc đồng giả

    đồ nữ trang giả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snide

    Similar:

    supercilious: expressive of contempt

    curled his lip in a supercilious smile

    spoke in a sneering jeering manner

    makes many a sharp comparison but never a mean or snide one

    Synonyms: sneering