slow-moving boundary layer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slow-moving boundary layer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slow-moving boundary layer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slow-moving boundary layer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slow-moving boundary layer
* kỹ thuật
lớp biên chuyển chậm