slide-rule nomogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slide-rule nomogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slide-rule nomogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slide-rule nomogram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slide-rule nomogram

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    toán đồ loại thước tính