slavic language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slavic language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slavic language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slavic language.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slavic language
Similar:
slavic: a branch of the Indo-European family of languages
Synonyms: Slavonic, Slavonic language
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).