skivvies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skivvies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skivvies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skivvies.

Từ điển Anh Việt

  • skivvies

    /'skiviz/

    * danh từ số nhiều

    (hàng hải), (từ lóng) áo lót

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skivvies

    men's underwear consisting of cotton T-shirt and shorts

    Similar:

    skivvy: a female domestic servant who does all kinds of menial work

    Synonyms: slavey