skillfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skillfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skillfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skillfully.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skillfully

    with skill

    fragments of a nearly complete jug, skillfully restored at the institute of archaeology

    Synonyms: skilfully

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).