skilfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skilfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skilfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skilfully.

Từ điển Anh Việt

  • skilfully

    * phó từ

    khéo tay; tài giỏi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skilfully

    Similar:

    skillfully: with skill

    fragments of a nearly complete jug, skillfully restored at the institute of archaeology