skeet shooting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skeet shooting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skeet shooting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skeet shooting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skeet shooting

    Similar:

    skeet: the sport of shooting at clay pigeons that are hurled upward in such a way as to simulate the flight of a bird

    Synonyms: trapshooting

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).