sizing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sizing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sizing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sizing.
Từ điển Anh Việt
sizing
* danh từ
suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sizing
* kinh tế
gạo gãy
mảnh hạt
sự định cỡ
sự phân loại theo độ lớn
* kỹ thuật
sự dán keo
sự định cỡ
sự dính keo
sự định tỷ lệ
sự ép keo
sự hồ
sự hồ sợi
sự phân cấp khô
sự sàng
xây dựng:
sự dán lỗ
sự phân loại hạt
hóa học & vật liệu:
sự đo kích thước
cơ khí & công trình:
sự theo kích thước