sino-tibetan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sino-tibetan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sino-tibetan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sino-tibetan.
Từ điển Anh Việt
sino-tibetan
* tính từ
Hán - Tạng
* danh từ
tiếng Hán - Tạng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sino-tibetan
the family of tonal languages spoken in eastern Asia
Synonyms: Sino-Tibetan language