single-leaf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
single-leaf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm single-leaf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của single-leaf.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
single-leaf
* kỹ thuật
xây dựng:
một cánh (cửa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
single-leaf
pinon of southwestern United States having solitary needles and often many stems; important as a nut pine
Synonyms: single-leaf pine, single-leaf pinyon, Pinus monophylla