single-handedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
single-handedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm single-handedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của single-handedly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
single-handedly
Similar:
single-handed: without assistance
I built this house single-handedly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).