simulacrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

simulacrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm simulacrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của simulacrum.

Từ điển Anh Việt

  • simulacrum

    /,simju'leikrəm/

    * danh từ, số nhiều simulacra

    hình bóng, hình ảnh

    vật thay thế giả tạo

    sự vờ vịt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • simulacrum

    an insubstantial or vague semblance

    Similar:

    effigy: a representation of a person (especially in the form of sculpture)

    the coin bears an effigy of Lincoln

    the emperor's tomb had his image carved in stone

    Synonyms: image