silverworker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
silverworker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silverworker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silverworker.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
silverworker
Similar:
silversmith: someone who makes or repairs articles of silver
Synonyms: silver-worker
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).