silversmith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
silversmith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silversmith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silversmith.
Từ điển Anh Việt
silversmith
/'silvəsmiθ/
* danh từ
thợ bạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
silversmith
someone who makes or repairs articles of silver
Synonyms: silverworker, silver-worker