silencer for pipelines nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

silencer for pipelines nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm silencer for pipelines giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của silencer for pipelines.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • silencer for pipelines

    * kỹ thuật

    bộ giảm đường ống

    bộ tiêu âm đường ống