signal-to-noise ratio (nsr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
signal-to-noise ratio (nsr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signal-to-noise ratio (nsr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signal-to-noise ratio (nsr).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
signal-to-noise ratio (nsr)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tỷ số tín hiệu trên tạp âm