signal/noise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
signal/noise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm signal/noise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của signal/noise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
signal/noise
Similar:
signal-to-noise ratio: the ratio of signal intensity to noise intensity
Synonyms: signal-to-noise, signal/noise ratio, S/N
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).