siamang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
siamang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm siamang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của siamang.
Từ điển Anh Việt
siamang
/'saiəmæɳ/
* danh từ
(động vật học) vượn mực (trong nhóm thấp nhất của khỉ dạng người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
siamang
large black gibbon of Sumatra having the 2nd and 3rd toes partially united by a web
Synonyms: Hylobates syndactylus, Symphalangus syndactylus