shtick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shtick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shtick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shtick.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shtick

    Similar:

    shtik: (Yiddish) a little; a piece

    give him a shtik cake

    he's a shtik crazy

    he played a shtik Beethoven

    Synonyms: schtik, schtick

    shtik: (Yiddish) a contrived and often used bit of business that a performer uses to steal attention

    play it straight with no shtik

    Synonyms: schtik, schtick

    shtik: (Yiddish) a prank or piece of clowning

    his shtik made us laugh

    Synonyms: schtik, schtick

    shtik: (Yiddish) a devious trick; a bit of cheating

    how did you ever fall for a shtik like that?

    Synonyms: schtik, schtick

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).