shrub nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shrub nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrub giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrub.
Từ điển Anh Việt
shrub
/ʃrʌb/
* danh từ
cây bụi
* danh từ
rượu bổ (pha bằng) nước quả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shrub
a low woody perennial plant usually having several major stems
Synonyms: bush