shrink-wrapped software nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shrink-wrapped software nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrink-wrapped software giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrink-wrapped software.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shrink-wrapped software

    software on CD-ROMs that are boxed and shrink-wrapped and sold in stores (implying a widely supported standard platform)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).