shrine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shrine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrine.
Từ điển Anh Việt
shrine
/ʃrain/
* danh từ
hòm đựng thánh cốt
lăng, mộ
điện thờ, miếu thờ
nơi linh thiêng
* ngoại động từ, (thơ ca)
cất (thánh cốt...) vào hòm
thờ (ở miếu)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shrine
* kỹ thuật
xây dựng:
bàn thờ
hòm đựng thánh cốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shrine
a place of worship hallowed by association with some sacred thing or person
Similar:
enshrine: enclose in a shrine
the saint's bones were enshrined in the cathedral