short-winded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

short-winded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm short-winded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của short-winded.

Từ điển Anh Việt

  • short-winded

    /'ʃɔ:t'windid/

    * tính từ

    ngắn hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • short-winded

    Similar:

    blown: breathing laboriously or convulsively

    Synonyms: pursy, winded