pursy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pursy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pursy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pursy.
Từ điển Anh Việt
pursy
/'pə:si/
* tính từ
ngắn hơi, dễ thở dốc ra
to béo, mập
* tính từ
nhăn lại, nhăn nheo, dúm dó
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pursy
Similar:
blown: breathing laboriously or convulsively
Synonyms: short-winded, winded