shoplifter (shop-lifter) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shoplifter (shop-lifter) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoplifter (shop-lifter) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoplifter (shop-lifter).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shoplifter (shop-lifter)
* kinh tế
kẻ cắp giả làm khách mua hàng
kẻ cắp vặt trong cửa hàng
kẻ trà trộn vào cửa hàng ăn cắp