shittah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shittah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shittah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shittah.

Từ điển Anh Việt

  • shittah

    * danh từ

    số nhiều shittahs, shittim

    loại cây keo người Do thái cổ dùng làm vật đựng các vật thánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shittah

    source of a wood mentioned frequently in the Bible; probably a species of genus Acacia

    Synonyms: shittah tree