shipboard refrigeration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shipboard refrigeration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shipboard refrigeration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shipboard refrigeration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shipboard refrigeration

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    làm lạnh hàng hải

    làm lạnh trên tàu thủy