shemozzle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shemozzle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shemozzle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shemozzle.

Từ điển Anh Việt

  • shemozzle

    /ʃi'mɔzl/

    * danh từ

    (từ lóng) cuộc cãi lộn; sự ồn ào, sự lộn xộn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shemozzle

    Similar:

    schemozzle: (Yiddish) a confused situation or affair; a mess