schemozzle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schemozzle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schemozzle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schemozzle.
Từ điển Anh Việt
schemozzle
* danh từ
cuộc cãi lộn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
schemozzle
(Yiddish) a confused situation or affair; a mess
Synonyms: shemozzle