shekel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shekel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shekel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shekel.
Từ điển Anh Việt
shekel
/'ʃekl/
* danh từ
đồng seken (tiền Do thái xưa)
(số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shekel
the basic unit of money in Israel