shef nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shef nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shef giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shef.

Từ điển Anh Việt

  • shef

    (tô pô) bó, chùm

    s. of planes s. chùm mặt phẳng

    coherent s. bó đính, bó mạch lạc

    whelk s. bó nhão