shaly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shaly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shaly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shaly.
Từ điển Anh Việt
shaly
/'ʃeili/
* tính từ
(thuộc) đá phiến; như đá phiến
có mùi dầu đá phiến