sgml (standard generalized markup language) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sgml (standard generalized markup language) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sgml (standard generalized markup language) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sgml (standard generalized markup language).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sgml (standard generalized markup language)

    * kỹ thuật

    ngôn ngữ đánh dấu mở rộng chuẩn

    toán & tin:

    ngôn ngữ đánh dấu chuẩn mở rộng