set-apart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

set-apart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm set-apart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của set-apart.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • set-apart

    Similar:

    detached: being or feeling set or kept apart from others

    she felt detached from the group

    could not remain the isolated figure he had been"- Sherwood Anderson

    thought of herself as alone and separated from the others

    had a set-apart feeling

    Synonyms: isolated, separated

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).