serosa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
serosa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serosa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serosa.
Từ điển Anh Việt
serosa
* danh từ
màng ối giả; màng thanh dịch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
serosa
* kỹ thuật
y học:
thanh dịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
serosa
Similar:
serous membrane: a thin membrane lining the closed cavities of the body; has two layers with a space between that is filled with serous fluid