sequoya nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sequoya nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sequoya giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sequoya.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sequoya

    Cherokee who created a notation for writing the Cherokee language (1770-1843)

    Synonyms: Sequoyah, George Guess

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).