sensitizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sensitizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitizer.
Từ điển Anh Việt
sensitizer
/'sensitaizə/
* danh từ
chất làm nhạy (phim ảnh, giấy ảnh...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sensitizer
* kỹ thuật
y học:
chất làm nhạy
hóa học & vật liệu:
chất tăng nhạy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sensitizer
(chemistry) a substance other than a catalyst that facilitates the start of a catalytic reaction
Synonyms: sensitiser