sensitiser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensitiser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitiser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitiser.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sensitiser

    Similar:

    sensitizer: (chemistry) a substance other than a catalyst that facilitates the start of a catalytic reaction

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).