sensitized plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensitized plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensitized plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensitized plate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensitized plate

    * kỹ thuật

    kính ảnh nhạy