semitransparent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semitransparent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semitransparent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semitransparent.

Từ điển Anh Việt

  • semitransparent

    /'semitræns'peərənt/

    * tính từ

    nửa trong suốt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • semitransparent

    * kỹ thuật

    bán trong suốt

    hóa học & vật liệu:

    nửa trong suốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • semitransparent

    Similar:

    translucent: allowing light to pass through diffusely

    translucent amber

    semitransparent curtains at the windows