semispherical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semispherical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semispherical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semispherical.

Từ điển Anh Việt

  • semispherical

    /'semi'sferikəl/

    * tính từ

    hình bán cầu