selvedge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
selvedge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selvedge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selvedge.
Từ điển Anh Việt
selvedge
/'seltsədʤi:n/ (selvedge) /'selvidʤ/
* danh từ
rìa (tấm vải); đường viền (cho khỏi sổ)
mặt ổ khoá có lỗ bập
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
selvedge
* kỹ thuật
cạnh
mép
rìa
dệt may:
biên vải
mép vải
rìa vải