selflessness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
selflessness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selflessness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selflessness.
Từ điển Anh Việt
selflessness
/'selflisnis/
* danh từ
tính không ích kỷ, sự quên mình, lòng vị tha
Từ điển Anh Anh - Wordnet
selflessness
acting with less concern for yourself than for the success of the joint activity
Synonyms: self-sacrifice
Similar:
altruism: the quality of unselfish concern for the welfare of others
Antonyms: egoism