self-reproach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-reproach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-reproach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-reproach.

Từ điển Anh Việt

  • self-reproach

    /'selfri'proutʃ/

    * danh từ

    sự tự trách mình, sự ân hận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • self-reproach

    the act of blaming yourself

    Synonyms: self-reproof

    Similar:

    compunction: a feeling of deep regret (usually for some misdeed)

    Synonyms: remorse